Liệu pháp nhắm mục tiêu là gì? Các nghiên cứu khoa học về Liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp nhắm mục tiêu là phương pháp điều trị sử dụng phân tử nhỏ hoặc kháng thể đơn dòng để ức chế chính xác các phân tử và đường tín hiệu bất thường trong tế bào ung thư. Cơ chế tác động bao gồm ức chế hoạt động enzyme, ngăn cản tương tác ligand–receptor và phân phối thuốc độc qua liên kết kháng thể–thuốc nhằm giảm thiểu tác dụng phụ.

Giới thiệu về liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp nhắm mục tiêu (targeted therapy) là phương pháp điều trị ung thư sử dụng các phân tử nhỏ hoặc kháng thể đơn dòng để ức chế chính xác các đích sinh học bất thường trong tế bào ung thư. Không giống hóa trị truyền thống tấn công tế bào phân chia nhanh nói chung, liệu pháp nhắm mục tiêu dựa trên hiểu biết phân tử của khối u để giảm thiệt hại cho tế bào bình thường và hạn chế tác dụng phụ toàn thân. Việc sử dụng phân tử đích cụ thể cho phép chọn lọc cao, cải thiện hiệu quả điều trị và tiên lượng kéo dài.

Phân tử đích thường là protein hoặc con đường tín hiệu bị biến đổi trong ung thư, ví dụ kinase tăng hoạt, thụ thể tyrosine kinase quá biểu hiện, hoặc các đột biến sinh thương (oncogenic mutation). Tiêu biểu là imatinib – một chất ức chế BCR-ABL kinase trong bệnh bạch cầu mạn tính dòng tủy (CML) – và trastuzumab – kháng thể nhắm HER2 trong ung thư vú. Sự ra đời của các thuốc này đã thay đổi rất nhiều tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đánh dấu kỷ nguyên mới của y học cá thể hóa.

Cơ chế tác động

Liệu pháp nhắm mục tiêu tác động theo ba cơ chế chính:

  • Ức chế enzyme: Phân tử nhỏ (small‐molecule inhibitor) thâm nhập tế bào, gắn vào vùng hoạt động (active site) của kinase, ngăn cản phosphoryl hóa và truyền tín hiệu sinh trưởng. Ví dụ: erlotinib và gefitinib ức chế EGFR kinase trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
  • Kháng thể đơn dòng: Kháng thể bám vào thụ thể hoặc ligand trên bề mặt tế bào ung thư, ngăn cản tương tác ligand–receptor, đồng thời kích hoạt đáp ứng miễn dịch tế bào (ADCC) hoặc bổ thể (CDC). Rituximab nhắm CD20 trên tế bào B và trastuzumab nhắm HER2 là hai ví dụ kinh điển.
  • Liên kết kháng thể – thuốc (ADC): Kháng thể đơn dòng gắn với phân tử độc (cytotoxin), mang “ngọn đuốc” phân phối chính xác thuốc độc đến tế bào ung thư. Ado-trastuzumab emtansine (T-DM1) là ADC nhắm HER2 kết hợp thuốc DM1.

Thêm vào đó, một số thuốc nhắm đường tín hiệu phụ trợ như ức chế mTOR (everolimus) hay ức chế angiogenesis (bevacizumab nhắm VEGF) can thiệp vào cung cấp mạch và nuôi dưỡng khối u. Các cơ chế phối hợp này đa dạng hóa công cụ tấn công ung thư và hạn chế kháng thuốc đơn độc.

Các loại thuốc mục tiêu

Thuốc nhắm mục tiêu được chia thành hai nhóm lớn:

  1. Phân tử nhỏ (Small‐molecule inhibitors): Thâm nhập tế bào, gắn vào domain kinase của thụ thể hoặc enzyme nội bào.
  2. Kháng thể đơn dòng (Monoclonal antibodies): Gắn bề mặt tế bào hoặc ligand, không đi vào tế bào, kích hoạt miễn dịch tế bào.

Ví dụ tiêu biểu:

  • EGFR inhibitors: Erlotinib, gefitinib (NSCLC với đột biến EGFR).
  • BRAF inhibitors: Vemurafenib, dabrafenib (melanoma mang đột biến BRAF V600E).
  • ALK inhibitors: Crizotinib, alectinib (NSCLC ALK-positive).
  • PD-1/PD-L1 antibodies: Nivolumab, pembrolizumab (miễn dịch trị liệu nhắm checkpoint nhưng thường xếp chung nhóm liệu pháp đích).
  • ADC: Ado-trastuzumab emtansine (HER2), brentuximab vedotin (CD30).
ThuốcĐíchChỉ định chính
ImatinibBCR-ABLCML, GIST
TrastuzumabHER2Ung thư vú HER2-positive
VemurafenibBRAF V600EMelanoma
BevacizumabVEGFUng thư đại trực tràng, phổi

Quy trình phát triển

Phát triển thuốc nhắm mục tiêu trải qua các bước cơ bản:

  1. Xác thực đích (Target Validation): Nghiên cứu in vitro, in vivo để chứng minh phân tử đích quan trọng cho sự sống sót hoặc sinh trưởng của khối u.
  2. Thiết kế thuốc (Lead Discovery): Sàng lọc thư viện phân tử nhỏ hoặc tạo kháng thể đơn dòng đặc hiệu.
  3. Tiền lâm sàng (Preclinical): Đánh giá hoạt tính dược lực, độc tính cấp và mạn, dược động học/phân phối mô trên mô hình động vật.
  4. Thử nghiệm lâm sàng:
    • Giai đoạn I: Xác định an toàn, liều tối ưu.
    • Giai đoạn II: Đánh giá hiệu quả sơ bộ, dấu ấn sinh học đích.
    • Giai đoạn III: So sánh với điều trị chuẩn, đánh giá kết quả sống còn/không tiến triển bệnh.

Quy trình này thường mất 8–12 năm và đầu tư hàng trăm triệu đến tỷ USD. Những hướng dẫn của FDA (IND/NDA) hoặc EMA (CTA/MAA) quy định chặt chẽ các tiêu chí thử nghiệm và báo cáo an toàn/phương pháp luận để bảo vệ bệnh nhân.

Chỉ định lâm sàng và tiêu chí lựa chọn bệnh nhân

Chỉ định liệu pháp nhắm mục tiêu dựa trên đặc điểm phân tử của khối u, được xác định bằng xét nghiệm di truyền, giải trình tự gen hoặc miễn dịch học. Ví dụ, đột biến EGFR ở ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), tái sắp xếp ALK, ROS1, hoặc biểu hiện quá mức HER2 ở ung thư vú. Xét nghiệm NGS (Next-Generation Sequencing) và PCR định hướng là công cụ chính để sàng lọc bệnh nhân đáp ứng.

Tiêu chí lựa chọn bao gồm:

  • Bệnh nhân có đột biến hoặc biểu hiện protein đích được xác thực là cơ chế gây ung thư.
  • Chức năng gan, thận và tủy xương đảm bảo dung nạp thuốc.
  • Không có tương tác nguy cơ cao với thuốc đang điều trị phối hợp.
Việc cá thể hóa điều trị giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn.

Đánh giá hiệu quả và cơ chế kháng thuốc

Hiệu quả liệu pháp nhắm mục tiêu đánh giá qua tiêu chí RECIST (Response Evaluation Criteria in Solid Tumors): Đáp ứng hoàn toàn (CR), đáp ứng một phần (PR), bệnh ổn định (SD) hoặc tiến triển (PD). Dấu ấn sinh học như giảm phospho-kinase trong sinh thiết tái chẩn đoán cũng phản ánh ức chế trực tiếp đích điều trị.

Cơ chế kháng thuốc thường xuất hiện sau 6–12 tháng điều trị đơn độc, bao gồm:

  • Đột biến thứ phát ở vị trí gắn thuốc (ví dụ EGFR T790M).
  • Khuếch đại hoặc biểu hiện quá mức các đường “bypass” (ví dụ MET amplification).
  • Thay đổi đặc tính tế bào và vi mô khối u (EMT, tăng angiogenesis).
Chiến lược kháng thuốc bao gồm sử dụng thế hệ thuốc kế tiếp (osimertinib cho EGFR T790M), kết hợp ức chế đa đích hoặc luân phiên thuốc nhắm mục tiêu.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểmHạn chế
Chọn lọc cao, tác dụng phụ giảm so với hóa trị. Chi phí điều trị cao, không phổ biến ở các nước thu nhập thấp.
Cá thể hóa điều trị dựa trên sinh học phân tử. Chỉ hiệu quả khi có đích phân tử, tỷ lệ kháng thuốc cao.
Tiến triển sống còn và chất lượng cuộc sống cải thiện. Phải theo dõi sinh học phân tử liên tục, tốn kém xét nghiệm.

Mặc dù vậy, liệu pháp nhắm mục tiêu đã chứng minh hiệu quả kéo dài giai đoạn không tiến triển bệnh (PFS) và tỉ lệ sống còn tổng thể (OS) ở nhiều loại ung thư so với điều trị chuẩn.

Tương lai và hướng nghiên cứu

Phát triển bispecific antibodies (kháng thể hai chấp đích) để đồng thời nhắm hai phân tử gây bệnh, tăng tính chọn lọc và hạn chế kháng thuốc. Ví dụ, đồng nhắm HER2 và HER3 trong ung thư vú.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong thiết kế thuốc:

  • Dự đoán cấu trúc protein và vị trí gắn thuốc bằng machine learning.
  • Mô phỏng tương tác thuốc-đích, giảm thời gian và chi phí phát triển.
Kết hợp liệu pháp nhắm mục tiêu với miễn dịch trị liệu (checkpoint inhibitors) như nivolumab, pembrolizumab mở ra chiến lược tấn công kép: ức chế tín hiệu ung thư và kích hoạt miễn dịch chống khối u.

Tài liệu tham khảo

  • Cancer.gov. Targeted Cancer Therapies. NCI
  • Mok, T. S., et al. (2009). Gefitinib or carboplatin–paclitaxel in pulmonary adenocarcinoma. NEJM, 361(10), 947–957.
  • Herbst, R. S., et al. (2018). Atezolizumab for first-line treatment of PD-L1–selected patients with NSCLC. Lancet, 391(10104), 255–265.
  • FDA. Investigational New Drug (IND) Application. FDA Guidance
  • Sacristán, J. A. (2013). Challenges in oncology drug development. Pharm Res, 30(1), 7–17.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệu pháp nhắm mục tiêu:

Ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày, Phiên bản 2.2019, Hướng dẫn thực hành lâm sàng NCCN trong ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 17 Số 7 - Trang 855-883 - 2019
Tóm tắtUng thư thực quản là nguyên nhân thứ sáu dẫn đến tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu. Carcinoma biểu mô vảy là loại hình tổn thương phổ biến nhất ở Đông Âu và Châu Á, trong khi adenocarcinoma lại phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và Tây Âu. Phẫu thuật là một phần quan trọng trong điều trị ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày (EGJ) có thể cắt bỏ nhưng tiến...... hiện toàn bộ
#ung thư thực quản #khớp thực quản-dạ dày #adenocarcinoma #hóa trị #liệu pháp nhắm mục tiêu #quản lý đa ngành
Adenocarcinoma tuyến tụy, Phiên bản 2.2021, Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng NCCN trong Ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 19 Số 4 - Trang 439-457 - 2021
Ung thư tuyến tụy là nguyên nhân đứng thứ tư gây tử vong liên quan đến ung thư ở cả nam và nữ tại Hoa Kỳ. Một thách thức lớn trong điều trị vẫn là bệnh nhân có bệnh tiến triển khi được chẩn đoán. Các Hướng dẫn NCCN về Adenocarcinoma tuyến tụy cung cấp các khuyến nghị cho chẩn đoán, đánh giá, điều trị và theo dõi bệnh nhân ung thư tuyến tụy. Mặc dù tỷ lệ sống sót vẫn tương đối không thay đổ...... hiện toàn bộ
#Ung thư tuyến tụy #Adenocarcinoma #Hướng dẫn NCCN #Điều trị ung thư #Liệu pháp nhắm mục tiêu
Nhắm mục tiêu tế bào đại thực bào trong liệu pháp miễn dịch chống ung thư Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 6 Số 1
Tóm tắtLiệu pháp miễn dịch được coi là phương pháp điều trị hứa hẹn nhất cho các loại ung thư. Nhiều liệu pháp miễn dịch chống ung thư khác nhau, bao gồm liệu pháp miễn dịch tế bào nhận tạo, vaccine khối u, kháng thể, ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và ức chế nhỏ phân tử, đã đạt được một số thành công nhất định. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt vai trò củ...... hiện toàn bộ
#liệu pháp miễn dịch #tế bào đại thực bào #ung thư
Cơ chế kháng thuốc và các dấu hiệu sinh học dự đoán phản ứng với liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch trong bệnh hắc tố di căn Dịch bởi AI
Current Opinion in Oncology - Tập 32 Số 2 - Trang 91-97 - 2020
Mục đích của bài tổng quan Nhờ vào các chất ức chế kinase được kích hoạt bởi mitogen (MAPKi) và các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI), đã có những tiến bộ lớn trong lĩnh vực điều trị bệnh hắc tố. Tuy nhiên, thành công lâu dài vẫn còn hiếm hoi do sự phát triển của kháng thuốc. Hiểu được những cơ chế kháng thuốc này và xác ...... hiện toàn bộ
Sự tiến triển của ung thư tụy ở người: một sự hỗn loạn giữa các thành viên CCN Dịch bởi AI
Journal of Cell Communication and Signaling - Tập 10 - Trang 207-216 - 2016
Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu cơ bản và chuyển giao, các cơ chế mà tế bào ung thư tụy sử dụng các con đường phân tử để chiếm đoạt sự cân bằng bình thường của tụy đã được xác định, thúc đẩy sự khởi phát, tiến triển và di căn của ung thư tụy, cũng như kháng thuốc. Những con đường phân tử này đã được khám phá để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu nhằm ngăn chặn hoặc chữa trị căn bệnh gây tử vong n...... hiện toàn bộ
#ung thư tụy #họ CCN #liệu pháp nhắm mục tiêu #kháng thuốc #sự khởi phát và tiến triển
Đột biến BRAF trong ung thư đại trực tràng không di căn: Tầm quan trọng hiện tại và những ảnh hưởng trong tương lai Dịch bởi AI
Current Colorectal Cancer Reports - Tập 11 - Trang 303-310 - 2015
Ung thư đại trực tràng (CRC) mang đột biến BRAF V600E là một thực thể riêng biệt, chiếm kém hơn 10% tổng số bệnh nhân CRC và có liên quan đến những đặc điểm lâm sàng và bệnh lý độc đáo. Dấu ấn sinh học này cũng gán cho một kết quả tiên lượng kém ở tất cả các giai đoạn của CRC so với các đối tượng kiểu hoang dại. Hiện tại, bối cảnh các liệu pháp hiệu quả, cả về mặt điều trị bổ trợ và trong môi trườ...... hiện toàn bộ
#BRAF #đột biến V600E #ung thư đại trực tràng #tiên lượng #liệu pháp nhắm mục tiêu #trạng thái sửa chữa sai lệch
Đánh giá lợi ích và rủi ro trong phát triển liệu pháp nhắm mục tiêu cho ung thư - Góc nhìn của các cơ quan quản lý Dịch bởi AI
Molecular Oncology - Tập 9 - Trang 1034-1041 - 2015
Các quyết định cấp phép và phê duyệt thuốc liên quan đến việc cân bằng giữa lợi ích và rủi ro (tác hại) trong bối cảnh không chắc chắn. Thông thường, lợi ích được ước lượng từ các chỉ số hiệu quả chính từ các thử nghiệm lâm sàng xác nhận (giai đoạn III), mặc dù có những ngoại lệ trong đó dữ liệu ban đầu hứa hẹn từ các nghiên cứu một nhánh đã dẫn đến việc phê duyệt nhanh chóng, đặc biệt đối...... hiện toàn bộ
Ước lượng sự phân bố của đồng vị phóng xạ 225Ac bằng phương pháp hình ảnh Compton DOI trong liệu pháp xạ trị alpha nhắm mục tiêu: Một mô phỏng Monte Carlo Dịch bởi AI
Journal of the Korean Physical Society - Tập 76 Số 10 - Trang 954-960 - 2020
Để liệu pháp xạ trị alpha nhắm mục tiêu (TAT) thành công, việc xác minh vị trí chính xác và phân bố của một tác nhân xạ trị nhắm mục tiêu trong cơ thể bệnh nhân hoặc mô hình là rất quan trọng. Bài báo này mô tả quá trình nghiên cứu hình ảnh Compton độ sâu tương tác (DOI) cho hai tia γ phát ra trong quá trình TAT với đồng vị phóng xạ 225Ac. Chúng tôi đã tối ưu hóa các tham số thiết kế của camera Co...... hiện toàn bộ
#Tia xạ trị alpha #hình ảnh Compton #đồng vị phóng xạ 225Ac #mô phỏng Monte Carlo #liệu pháp xạ trị nhắm mục tiêu
Phân tích y học hệ thống về chr1q-amp tiết lộ một trục PBX1-FOXM1 mới cho liệu pháp nhắm mục tiêu trong bệnh đa u tế bào máu Dịch bởi AI
Blood - Tập 139 - Trang 1939-1953 - 2022
Tóm tắt Hiểu biết về tác động sinh học và lâm sàng của các biến thể số lượng bản sao (CNA) đến sự phát triển của các liệu pháp chính xác trong ung thư vẫn là một thách thức chưa được giải quyết. Sự khuếch đại gen trên nhiễm sắc thể 1q (chr1q-amp) là một CNA chính gây dự đoán xấu ở nhiều loại ung thư, bao gồm cả bệnh ung thư máu đa u tế bào (MM). Mặc ...... hiện toàn bộ
Các liệu pháp mới trong u lympho T ngoại vi Dịch bởi AI
Current Oncology Reports - Tập 10 - Trang 404-411 - 2008
U lympho T ngoại vi (PTCL) là một nhóm bệnh hiếm gặp và đa dạng, liên quan đến tiên lượng rất kém. Lịch sử điều trị chủ yếu dựa vào các phác đồ được sử dụng để điều trị u lympho B ác tính; rất tiếc, hiệu quả của các phác đồ này vẫn chưa đạt yêu cầu, với hầu hết bệnh nhân đều gặp phải tình trạng tái phát sau liệu pháp ban đầu. Việc hiểu biết sâu sắc hơn về sinh học phân tử, sinh lý bệnh và diễn tiế...... hiện toàn bộ
#u lympho T ngoại vi #liệu pháp mới #tác nhân nhắm mục tiêu #sinh học phân tử #sinh lý bệnh.
Tổng số: 40   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4